Thuốc hàn tự động SJ501T
Đặc điểm của thuốc hàn tự động SJ501T
SJ-501T có hồ quang ổn định, bề mặt bóng sáng, không dính xỉ, không rổ khí, mức hao hụt thấp.
TIÊU CHUẨN:
- AWS A5.17 F7A2-EM12K
- EN ISO: 14174 S A AR 1 66 DC H6
ỨNG DỤNG:
Thuốc hàn tự động SJ501T sử dụng cho qui trình hồ quang chìm, được ứng dụng trong các ngành như: Thủy điện, đóng tàu, khung nhà thép, sản xuất bình ga, cầu đường, đường ống, bồn áp lực…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI HÀN (%):
C | Mn | Si | S | P | |
Tiêu chuẩn | 0.05-0.15 | 0.80-1.25 | 0.10-0.35 | 0.030 | 0.030 |
Kết quả |
0.075 | 1.020 | 0.240 | 0.020 | 0.019 |
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Nhiệt độ | Độ dai va đập | |
(Mpa) | (Mpa) | (%) | (oC) | (J) | |
Tiêu chuẩn | 490-660 | ≥400 | ≥22 | -20 | ≥27 |
Kết quả | 508 | 415 | 27 | -20 | 57, 62, 67 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THUỐC HÀN (%):
S | P | Si+TiO2 | |
Tiêu chuẩn | ≤0.05 | ≤0.06 | ≥40 |
Kết quả | 0.028 | 0.035 | 56.1 |
KÍCH THƯỚC VÀ QUI CÁCH ĐÓNG GÓI:
Khối lượng/bao(Kg) | 25 |
Kích thước (mm) | - |